Có 2 kết quả:

剝削 bō xuē ㄅㄛ ㄒㄩㄝ剥削 bō xuē ㄅㄛ ㄒㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to exploit
(2) exploitation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to exploit
(2) exploitation

Bình luận 0